Date Range
Date Range
Date Range
Este Glosario contiene términos propios de la teoría feminista y otros que no lo son, pero que están definidos con perspectiva de género. En ocasiones no existe un signo oficial; os propondremos entonces el que hemos creado para este proyecto.
Tháng 7 chầm chậm trôi Tháng 7 chầm chậm trôi, con người dường như ghét chờ đợi, không phải bởi. Tháng Sáu, chợt nắng, chợt mưa. mưa nhạt nhòa xưa cũ. Nếu ký ức là hạt sương rơi Anh chỉ mong được tan trong nắng ấm một lần. Tháng Tư về sao chẳng thấy em đâu Trời mùa hạ giấu em kĩ quá Anh đi tìm trên hàng cây nhánh lá .